000 | 01170nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103854 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184449.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114886 | ||
039 | 9 |
_a201502081105 _bVLOAD _y201012071501 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bLU-B(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bLU-B(2) 2009 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập vật lí đại cương : _bbiên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải. _nTập 2, _pđiện - dao động - sóng / _cCb. : Lương Duyên |
250 | _aTái bản lần 14 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aCảm ứng điện từ | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aSóng điện từ | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343653 _d343653 |