000 | 01132nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103856 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184449.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114888 | ||
039 | 9 |
_a201502081105 _bVLOAD _y201012071501 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2007 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2007 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lí đại cương : _bdùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. _nTập 2, _pđiện - dao động - sóng / _cCb. : Lương Duyên Bình, |
250 | _aTái bản lần 15 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a339 tr. | ||
653 | _aCảm ứng điện từ | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aSóng điện từ | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
700 | 1 |
_aDư, Trí Công, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343655 _d343655 |