000 | 00952nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103890 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184449.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114947 | ||
039 | 9 |
_a201502081107 _bVLOAD _y201012071502 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a070.4 _bARN 2009 _214 |
||
090 |
_a070.4 _bARN 2009 |
||
100 | 1 | _aArnett, Peter | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ chiến trường khốc liệt : _b35 năm trong các vùng chiến trên thế giới từ Việt Nam đến Iraq / _cPeter Arnett ; Ngd. : Phạm Hải Chung |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2009 |
||
300 | _a411 tr. | ||
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aChiến tranh | ||
653 | _aNghề báo | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Hải Chung, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343666 _d343666 |