000 | 00866nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103899 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184449.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114956 | ||
039 | 9 |
_a201502081107 _bVLOAD _y201012071502 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bROH 2008 _214 |
||
090 |
_a909 _bROH 2008 |
||
100 | 1 | _aRohl, David M. | |
245 | 1 | 0 |
_aNguồn gốc văn minh nhân loại / _cDavid M. Rohl ; Ngd. : Lê Thành |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2008 |
||
300 | _a518 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn minh | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aVăn minh nhân loại | ||
700 | 1 |
_aLê, Thành, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343669 _d343669 |