000 | 00806nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103925 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184449.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114985 | ||
039 | 9 |
_a201502081107 _bVLOAD _y201012071503 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4345 _bVA-T 2008 _214 |
||
090 |
_a335.4345 _bVA-T 2008 |
||
100 | 0 | _aVăn Trọng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐặc sắc Trung Hoa / _cVăn Trọng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2008 |
||
300 | _a123 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa cộng sản Trung Quốc | ||
653 | _aTrung hoa | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343682 _d343682 |