000 | 00941nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184450.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090114999 | ||
039 | 9 |
_a201809281116 _bnhantt _c201710120956 _dyenh _c201502081108 _dVLOAD _y201012071503 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bNG-H 2008 _214 |
||
090 |
_a428 _bNG-H 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thuần Hậu | |
245 | 1 | 0 |
_a<126=Một trăm hai mươi sáu> bài luyện dịch Việt Anh / _cNguyễn Thuần Hậu |
250 | _aTái bản lần 5 (có bổ sung và sửa chữa) | ||
260 |
_aH. : _bVHSG, _c2008 |
||
300 | _a470 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDịch thuật |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xTranslating |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343687 _d343687 |