000 | 01140nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103956 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184450.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090115018 | ||
039 | 9 |
_a201809141215 _bhoant _c201710120958 _dyenh _c201502081108 _dVLOAD _y201012071503 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bTIE 2004 _214 |
||
090 |
_a428 _bTIE 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế = _bNew international business English / _cBiên soạn: Phan Thế Hưng, Đinh Kim Quốc Bảo, Hoàng Hà Nguyên Phương |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2004 |
||
300 | _a178 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho thương mại |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xBusiness English |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 |
_aHoàng, Hà Nguyên Phương, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aPhan, Thế Hưng, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aĐinh, Kim Quốc Bảo, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343702 _d343702 |