000 | 00891nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103957 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184450.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090115019 | ||
039 | 9 |
_a201502081108 _bVLOAD _c201405291733 _dnbhanh _c201405291637 _dnbhanh _y201012071503 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223408 _bTRU(2) 2008 _214 |
||
090 |
_a895.9223408 _bTRU(2) 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện ngắn hay 2007 - 2008. _nTập 2 / _cTuyển chọn : Nguyễn Thanh Bình |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2008 |
||
300 | _a277 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Bình, _etuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343703 _d343703 |