000 | 00999nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103963 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184450.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090115025 | ||
039 | 9 |
_a201502081108 _bVLOAD _y201012071503 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTON(8) 2009 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTON(8) 2009 |
||
110 | 1 |
_aViện Khoa học Xã hội Việt Nam. _bViện Nghiên cứu Văn hóa |
|
245 | 1 | 0 |
_aTổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. _nTập 8, _psử thi Xơ Đăng / _cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2009 |
||
300 | _a1431 tr. | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aSử thi | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343707 _d343707 |