000 | 01077nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103968 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184450.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090115030 | ||
039 | 9 |
_a201502081108 _bVLOAD _y201012071503 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTON(16) 2009 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTON(16) 2009 |
||
110 | 1 |
_aViện Khoa học Xã hội Việt Nam. _bViện Nghiên cứu Văn hóa |
|
245 | 1 | 0 |
_aTổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. _nTập 16, _ptruyện cổ tích thần kỳ; truyền thuyết / _cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2009 |
||
300 | _a951 tr. | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aTruyền thuyết | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343712 _d343712 |