000 | 00885nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103982 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184450.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090115045 | ||
039 | 9 |
_a201502081108 _bVLOAD _y201012071503 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bNG-P 2009 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bNG-P 2009 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Vinh Phúc, _d1926-2012 |
|
245 | 1 | 0 |
_a<1000=Một ngàn> năm Thăng Long - Hà Nội / _cNguyễn Vinh Phúc |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c2009 |
||
300 |
_a1065 tr. ; _c24 cm |
||
653 | _aDi sản văn hóa | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aLịch sử văn hóa | ||
653 | _aThăng Long | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343724 _d343724 |