000 00897nam a2200325 4500
001 vtls000103983
003 VRT
005 20240802184450.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU090115046
039 9 _a201502081108
_bVLOAD
_y201012071503
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a330.959
_bNG-H 2008
_214
090 _a330.959
_bNG-H 2008
100 1 _aNguyễn, Thị Thúy Hồng
245 1 0 _aKinh tế các nước ASEAN :
_bdùng cho các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế /
_cNguyễn Thị Thúy Hồng
260 _aH. :
_bGiáo dục,
_c2008
300 _a255 tr.
653 _aASEAN
653 _aKinh tế
653 _aQuan hệ kinh tế quốc tế
900 _aTrue
911 _aLê Thị Hải Anh
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c343725
_d343725