000 | 00998nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103985 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184450.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU090115048 | ||
039 | 9 |
_a201807301707 _byenh _c201502081108 _dVLOAD _y201012071503 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3815 _bTR-H 2009 _214 |
||
090 |
_a621.381 _bTR-H 2009 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Thúy Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình điện tử số / _cTrần Thị Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà |
260 |
_aH. : _bTT&TT, _c2009 |
||
300 | _a573 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBán dẫn |
650 | 0 | 0 | _aMạch |
650 | 0 | 0 | _aĐiện tử số |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aSemiconductors |
650 | 0 | 0 | _aDigital electronics. |
700 | 1 | _aĐỗ, Mạnh Hà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343727 _d343727 |