000 | 00914nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103987 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184450.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rm 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090115050 | ||
039 | 9 |
_a201609091522 _bbactt _c201502081108 _dVLOAD _y201012071503 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a005.3 _bDU-Đ 2009 _214 |
090 |
_a005.3 _bDU-Đ 2009 |
||
100 | 1 | _aDương, Trần Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi - đáp sự cố máy tính và phần mềm / _cDương Trần Đức |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bTT&TT, _c2009 |
||
300 | _a192 tr. | ||
653 | _aPhần cứng máy tính | ||
653 | _aPhần mềm | ||
653 | _aSự cố máy tính | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343729 _d343729 |