000 | 01048nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103997 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184450.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090115060 | ||
039 | 9 |
_a201809201139 _bbactt _c201708031145 _dhaianh _c201502081108 _dVLOAD _y201012071504 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bLU-H 2007 _223 |
090 |
_a658.15 _bLU-H 2007 |
||
100 | 1 | _aLưu, Thị Hương | |
245 | 1 | 0 |
_aTài chính doanh nghiệp : _bdùng cho ngoài ngành / _cCb. : Lưu Thị Hương, Vũ Duy Hào |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2007 |
||
300 | _a223 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản lý tài chính | |
650 | 0 | _aTài chính doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aFinance | |
700 | 1 |
_aVũ, Duy Hào, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343739 _d343739 |