000 | 00903nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000103998 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184451.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU090115061 | ||
039 | 9 |
_a201809101721 _byenh _c201708031114 _dhaianh _c201502081108 _dVLOAD _y201012071504 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bDU-L 2009 _223 |
090 |
_a650.1 _bDU-L 2009 |
||
100 | 1 | _aDương, Thị Liễu | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ năng thuyết trình / _cChủ biên : Dương Thị Liễu |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2009 |
||
300 | _a311 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aKĩ năng giao tiếp | |
650 | 0 | _aThuyết trình | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343740 _d343740 |