000 | 01126nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104034 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115097 | ||
039 | 9 |
_a201808140952 _byenh _c201502081109 _dVLOAD _c201410270957 _dyenh _y201012071505 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a547 _bĐA-T 2008 _214 |
||
090 |
_a547 _bĐA-T 2008 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Như Tại, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHóa học hữu cơ / _cĐặng Như Tại, Trần Quốc Sơn |
250 | _aIn lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a299 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aHóa học hữu cơ | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aTrần, Quốc Sơn | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044566&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_g1_65385&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343756 _d343756 |