000 | 00750nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104154 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115217 | ||
039 | 9 |
_a201502081111 _bVLOAD _y201012071508 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a770 _bCH-H 2008 _214 |
||
090 |
_a770 _bCH-H 2008 |
||
100 | 1 | _aChu, Thu Hảo | |
245 | 1 | 0 |
_aNhiếp ảnh một góc nhìn / _cChu Thu Hảo |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a343 tr. | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aNhiếp ảnh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343774 _d343774 |