000 | 00801nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104165 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115228 | ||
039 | 9 |
_a201502081111 _bVLOAD _y201012071508 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bXU-T 2008 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bXU-T 2008 |
||
100 | 0 | _aXuân Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aChim bằng tung cánh : _btiểu thuyết lịch sử / _cXuân Tiến |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a243 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343780 _d343780 |