000 | 01022nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104178 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115241 | ||
039 | 9 |
_a201808311609 _bnhantt _c201808311609 _dnhantt _c201808311608 _dnhantt _c201808311605 _dnhantt _y201012071508 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.384 _bKI-L 2009 _214 |
||
090 |
_a621.384 _bKI-L 2009 |
||
100 | 1 | _aKiều, Khắc Lâu | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở kỹ thuật siêu cao tần / _cKiều Khắc Lâu |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a247 tr. | ||
650 | 0 | _aSóng siêu cao tần | |
650 | 0 | _aSóng điện từ | |
650 | 0 | _aVô tuyến điện tử | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aControl theory. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343785 _d343785 |