000 | 00932nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104181 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115244 | ||
039 | 9 |
_a201502081111 _bVLOAD _c201405271027 _dngocanh _y201012071508 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.4 _bHA-T 2009 _214 |
||
090 |
_a005.4 _bHA-T 2009 |
||
100 | 1 |
_aHà, Quang Thụy, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hệ điều hành Unix - Linux / _cHà Quang Thụy, Nguyễn Trí Thành |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a295 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHệ điều hành | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Trí Thành | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343787 _d343787 |