000 | 00811nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104204 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115267 | ||
039 | 9 |
_a201502081112 _bVLOAD _y201012071509 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a651.3 _bHO-M 2009 _214 |
||
090 |
_a651.3 _bHO-M 2009 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Lê Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiệp vụ văn thư lưu trữ / _cHoàng Lê Minh |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2009 |
||
300 | _a195 tr. | ||
653 | _aHành chính văn phòng | ||
653 | _aNghiệp vụ | ||
653 | _aVăn thư lưu trữ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343790 _d343790 |