000 | 01033nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104206 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184451.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115269 | ||
039 | 9 |
_a201502081112 _bVLOAD _y201012071509 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bĐI-K 2008 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bĐI-K 2008 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Gia Khánh, _d1925- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Việt Nam : _bthế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII / _cCb. : Đinh Gia Khánh ; Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
250 | _aTái bản lần 10 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 | _a619 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aBùi, Duy Tân, _d1935- |
|
700 | 1 | _aMai, Cao Chương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343791 _d343791 |