000 | 00907nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104238 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184452.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU100115301 | ||
039 | 9 |
_a201611241053 _bbactt _c201502081112 _dVLOAD _y201012071509 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bBAO 2008 _223 |
090 |
_a306.09597 _bBAO 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBảo vệ không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên : _bkiệt tác di sản truyền khẩu và phi vật thể của nhân loại |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a268 tr. | ||
653 | _aCồng chiêng | ||
653 | _aDi sản văn hóa | ||
653 | _aKhông gian văn hóa | ||
653 | _aTây Nguyên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343806 _d343806 |