000 | 00912nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104240 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184452.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU100115303 | ||
039 | 9 |
_a201604141715 _bhaianh _c201502081112 _dVLOAD _y201012071509 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a915.97 _bPH-B 2008 _214 |
090 |
_a915.97 _bPH-B 2008 |
||
100 | 1 | _aPhùng, Kim Bảng | |
245 | 1 | 0 |
_aBản sắc vùng đất cổ núi Tản sông Nhị : _bđịa - lịch sử & văn hóa / _cPhùng Kim Bảng |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a698 tr. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aNúi Tản | ||
653 | _aSông Nhị | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aĐịa lý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343808 _d343808 |