000 | 00853nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104245 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184452.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115308 | ||
039 | 9 |
_a201502081112 _bVLOAD _y201012071509 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a070.4 _bNGU 2008 _214 |
||
090 |
_a070.4 _bNGU 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgười làm báo học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh : _blưu hành nội bộ |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a667 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aNgười làm báo | ||
653 | _aĐạo đức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343810 _d343810 |