000 | 00964nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104259 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184452.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU100115322 | ||
039 | 9 |
_a201608241724 _byenh _c201502081112 _dVLOAD _y201012071509 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bDAN 2008 _214 |
090 |
_a398.209597 _bDAN 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDân gian bia miệng lưu truyền : _btruyện kể, giai thoại và lễ hội Xứ Quảng / _cSưu tầm, biên soạn : Lê Hoàng Vinh |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aGiai thoại | ||
653 | _aLễ hội | ||
653 | _aTruyện dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aLê, Hoàng Vinh, _esưu tầm, biên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343820 _d343820 |