000 | 00807nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104260 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184452.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115323 | ||
039 | 9 |
_a201502081112 _bVLOAD _y201012071509 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922132 _bTI-C 2009 _214 |
||
090 |
_a895.922132 _bTI-C 2009 |
||
100 | 0 | _aTiên Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aTập thơ Lửa thiêng / _cTiên Châu |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2009 |
||
300 | _a228 tr. | ||
600 | 1 |
_aPhan, Thị Châu, _d1922-1999 |
|
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343821 _d343821 |