000 | 01146nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104262 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184452.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115325 | ||
039 | 9 |
_a201807311557 _byenh _c201504270142 _dVLOAD _c201502081112 _dVLOAD _c201406201551 _dyenh _y201012071509 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bBAI 2009 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bBAI 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập đàn hồi ứng dụng : _bdùng cho các trường Đại học, Cao đẳng khối kỹ thuật và học viên Cao học / _cCb. : Nhữ Phương Mai ; Nguyễn Nhật Thăng |
250 | _aTái bản lần 3 có chỉnh lý và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a199 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCơ học ứng dụng |
650 | 0 | 0 | _aĐàn hồi |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
700 | 1 |
_aNguyễn, Nhật Thăng, _d1955- |
|
700 | 1 |
_aNhữ, Phương Mai, _d1956- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c343823 _d343823 |