000 | 00996nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104295 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184452.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115358 | ||
039 | 9 |
_a201502081112 _bVLOAD _c201406091057 _dyenh _y201012071510 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a004.165 _bKI-T 2009 _214 |
||
090 |
_a004.165 _bKI-T 2009 |
||
100 | 1 | _aKiều, Xuân Thực | |
245 | 1 | 0 |
_aVi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng : _bdùng cho sinh viên Cao đẳng và Đại học / _cCb. : Kiều Xuân Thực ; |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aVi xử lý | ||
653 | _aVi điều khiển | ||
700 | 1 | _aVũ, Thị Thu Hương- | |
700 | 1 | _aVũ, Trung Kiên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343825 _d343825 |