000 | 00861nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104393 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184452.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115456 | ||
039 | 9 |
_a201502081113 _bVLOAD _y201012071511 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.6 _bNG-N 2009 _214 |
||
090 |
_a551.6 _bNG-N 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thọ Nhân | |
245 | 1 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu và năng lượng / _cNguyễn Thọ Nhân |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2009 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aBiến đổi khí hậu | ||
653 | _aHiện tượng nhà kính | ||
653 | _aKhí hậu | ||
653 | _aNăng lượng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343841 _d343841 |