000 00843nam a2200325 4500
001 vtls000104444
003 VRT
005 20240802184453.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100115507
039 9 _a201502081114
_bVLOAD
_y201012071512
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a200.973
_bLUU 2009
_214
090 _a200.973
_bLUU 2009
100 1 _aLưu, Bành
245 1 0 _aTôn giáo Mỹ đương đại /
_cLưu Bành ; Người dịch : Trần Nghĩa Phương
260 _aH. :
_bTôn giáo ; Từ điển Bách Khoa,
_c2009
300 _a542 tr.
653 _aMỹ
653 _aNgười mỹ
653 _atôn giáo
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c343856
_d343856