000 | 00887nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104452 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184453.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115515 | ||
039 | 9 |
_a201808131508 _bmetri1 _c201608161752 _dbactt _c201608161751 _dbactt _c201502081114 _dVLOAD _y201012071512 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.12 _bKIN 2009 _223 |
090 |
_a330.12 _bKIN 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : _blý luận và thực tiễn |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2009 |
||
300 | _a759 tr. | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343860 _d343860 |