000 | 01024nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104495 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184453.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115558 | ||
039 | 9 |
_a201809141056 _bbactt _c201502081114 _dVLOAD _y201012071512 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a657 _bPH-D 2009 _214 |
||
090 |
_a657 _bPH-D 2009 |
||
100 | 1 | _aPhan, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập nguyên lý kế toán : _bnhững nội dung cần nhớ, câu hỏi trắc nghiệm và đáp án. Phần bài tập tự rèn luyện. Phần bài tập tổng hợp / _cPhan Đức Dũng |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a273 tr. | ||
650 | 0 |
_aCorporations _xAccounting |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343873 _d343873 |