000 00825nam a2200325 4500
001 vtls000104504
003 VRT
005 20240802184453.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100115567
039 9 _a201809131552
_byenh
_c201502081115
_dVLOAD
_y201012071513
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a657
_bGIA(1,2) 2008
_214
090 _a657
_bGIA(1,2) 2008
245 0 0 _aGiáo trình kế toán tài chính.
_nPhần 1 & 2
260 _aH. :
_bGTVT,
_c2008
300 _a280 tr.
650 0 _aKế toán tài chính
650 0 _aKế toán
650 0 _aBusiness Administration
650 0 _aAccounting.
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aGT
942 _c1
999 _c343882
_d343882