000 | 00855nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104539 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184454.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115603 | ||
039 | 9 |
_a201502081115 _bVLOAD _y201012071513 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.3 _bNG-K 2004 _214 |
||
090 |
_a620.3 _bNG-K 2004 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aDao động kỹ thuật / _cNguyễn Văn Khang |
250 | _aIn lần 3 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2004 |
||
300 | _a318 tr. | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aLý thuyết dao động | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343917 _d343917 |