000 | 01176nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104555 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184454.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115620 | ||
039 | 9 |
_a201808131007 _bhaianh _c201502081115 _dVLOAD _y201012071513 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531 _bĐON(1) 2004 _214 |
||
090 |
_a531 _bĐON(1) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐộng lực học kỹ thuật : _btuyển tập các báo cáo Hội nghị cơ học toàn quốc. Kỷ niệm 25 năm thành lập Viện cơ học, Hà Nội ngày 8-9/4/2004. _nTập 1 / _cBiên tập : Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Tiến Khiêm |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c2004 |
||
300 | _a511 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aKỹ thuật | |
650 | 0 | _aĐộng lực học | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Tiến Khiêm, _ebiên tập |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Khang, _ebiên tập |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343933 _d343933 |