000 | 01044nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104559 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184454.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115625 | ||
039 | 9 |
_a201502081115 _bVLOAD _c201406031016 _dbactt _c201406031010 _dbactt _y201012071513 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a823 _bĐRA(2) 1997 _214 |
||
090 |
_a823 _bĐRA(2) 1997 |
||
100 | 1 | _aĐraidơ, Têôđo | |
245 | 1 | 0 |
_aNhà tư bản tài chính : _btiểu thuyết. _nTập 2 / _cTêôđo Đraidơ ; người dịch : Nguyễn Cảnh Lâm, Nguyễn Đình Minh |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bLao động, _c1997 |
||
300 | _a395 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Cảnh Lâm, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Minh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343937 _d343937 |