000 | 00823nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104562 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184454.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115628 | ||
039 | 9 |
_a201502081115 _bVLOAD _y201012071513 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.70092 _bPH-H(2) 1999 _214 |
||
090 |
_a959.70092 _bPH-H(2) 1999 |
||
100 | 1 | _aPhan, Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aPhỏng vấn người Sài Gòn. _nTập 2 / _cPhan Hoàng |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c1999 |
||
300 | _a165 tr. | ||
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aTiểu sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343940 _d343940 |