000 01096nam a2200361 4500
001 vtls000104651
003 VRT
005 20240802184455.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100115724
039 9 _a201809141620
_bhoant
_c201809111553
_dhoant
_c201502081116
_dVLOAD
_c201406181124
_dbactt
_y201012071514
_zVLOAD
041 _avie
_heng
044 _aVN
082 _a428
_bHOL 1999
_214
090 _a428
_bHOL 1999
100 1 _aHolt, Ron
245 1 0 _aSổ tay thư tín thương mại quốc tế =
_binternational business correspondence handbook /
_cRon Holt, Nick Sampson, Nguyễn Quốc Hùng
260 _aTp. HCM :
_bNXb. Tp HCM,
_c1999
300 _a339 tr.
650 0 _aEnglish language
_xBusiness English
650 0 _aTiếng Anh
_xDùng cho thương mại
650 0 _aEnglish language
650 0 _aTiếng Anh
700 1 _aNguyễn, Quốc Hùng--
700 1 _aSampson, Nick
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c343963
_d343963