000 | 01096nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104651 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115724 | ||
039 | 9 |
_a201809141620 _bhoant _c201809111553 _dhoant _c201502081116 _dVLOAD _c201406181124 _dbactt _y201012071514 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _heng |
||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bHOL 1999 _214 |
||
090 |
_a428 _bHOL 1999 |
||
100 | 1 | _aHolt, Ron | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay thư tín thương mại quốc tế = _binternational business correspondence handbook / _cRon Holt, Nick Sampson, Nguyễn Quốc Hùng |
260 |
_aTp. HCM : _bNXb. Tp HCM, _c1999 |
||
300 | _a339 tr. | ||
650 | 0 |
_aEnglish language _xBusiness English |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho thương mại |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 | _aTiếng Anh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quốc Hùng-- | |
700 | 1 | _aSampson, Nick | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343963 _d343963 |