000 | 01021nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104697 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115770 | ||
039 | 9 |
_a201502081116 _bVLOAD _y201012071515 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.92 _bNHA 2006 _214 |
||
090 |
_a370.92 _bNHA 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aNhà giáo nhân dân Nguyễn Lân với sự nghiệp trồng người |
246 | 0 | 0 |
_aNhà giáo nhân dân Nguyễn Lân với sự nghiệp trồng người : _bKỷ yếu hội thảo kỷ niệm 100 năm ngày sinh Giáo sư Nguyễn Lân (1906-2006) |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c2006 |
||
300 | _a114 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Lân, _enhà giáo nhân dân |
|
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aNhà giáo nhân dân | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343973 _d343973 |