000 | 00968nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104710 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115783 | ||
039 | 9 |
_a201502081116 _bVLOAD _y201012071515 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.9597 _bTUH 1998 _214 |
||
090 |
_a370.9597 _bTUH 1998 |
||
110 | 1 | _aTrung tâm nghiên cứu và phát triển tự học | |
245 | 1 | 0 |
_aTự học, tự đào tạo - tư tưởng chiến lược của phát triển giáo dục Việt Nam / _cTrung tâm nghiên cứu và phát triển tự học |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a193 tr. | ||
653 | _aGiáo dục Việt Nam | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
653 | _aGiáo dục đào tạo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343980 _d343980 |