000 | 00945nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104711 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115784 | ||
039 | 9 |
_a201502081116 _bVLOAD _y201012071515 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bLE-T 1959 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bLE-T 1959 |
||
100 | 1 | _aLê, Ngọc Trụ | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt - ngữ chánh - tả tự vị : _bgiải thưởng văn chương toàn quốc 1961 được Bộ văn hóa trợ cấp năm 1967 / _cLê Ngọc Trụ |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa và bổ túc | ||
260 |
_aSài Gòn : _b[Knxb], _c[1959] |
||
300 | _a706 tr. | ||
653 | _aChính tả | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343981 _d343981 |