000 00802nam a2200325 4500
001 vtls000104721
003 VRT
005 20240802184455.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100115794
039 9 _a201809181658
_bhoant
_c201502081116
_dVLOAD
_y201012071515
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a658.4
_bSUK 2001
_214
090 _a658.4
_bSUK 2001
245 0 0 _aSử ký FPT :
_b1998 - 2001
260 _aH. :
_b[Knxb],
_c2001
300 _a719 tr.
650 0 _aCông ty FPT
650 0 _aQuản trị kinh doanh
650 0 _aLịch sử công ty
650 0 _aBusiness Administration
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c343989
_d343989