000 | 00876nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104722 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115795 | ||
039 | 9 |
_a201502081116 _bVLOAD _y201012071515 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a390.09597 _bTO-A 19?? _214 |
||
090 |
_a390.09597 _bTO-A 19?? |
||
100 | 0 |
_aToan Ánh, _d1916-2009 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNếp cũ con người Việt Nam : _bphong tục cổ truyền / _cToan Ánh |
260 |
_aSài gòn : _bNhà sách khai trí, _c19?? |
||
300 | _a420 tr. | ||
653 | _aNgười Việt | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aTập quán | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c343990 _d343990 |