000 | 00968nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104734 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184455.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115809 | ||
039 | 9 |
_a201502081117 _bVLOAD _y201012071515 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.1 _bNG-K 2009 _214 |
||
090 |
_a332.1 _bNG-K 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Kiều | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiệp vụ ngân hàng thương mại = _bComercial banking : dành cho sinh viên chuyên ngành tài chính, ngân hàng, chứng khoán / _cNguyễn Minh Kiều |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a861 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aNgân hàng thương mại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344002 _d344002 |