000 | 01031nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104889 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184457.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115966 | ||
039 | 9 |
_a201710121525 _byenh _c201502081118 _dVLOAD _y201012071518 _zVLOAD |
|
041 |
_aeng _hvie |
||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.603 _bĐA-G 2009 _214 |
||
090 |
_a332.603 _bĐA-G 2009 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Quang Gia | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển thị trường chứng khoán Anh - Việt / _cĐặng Quang Gia |
250 | _aTái bản lần 3, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a1166 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThị trường chứng khoán |
650 | 0 | 0 |
_aChứng khoán _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c344078 _d344078 |