000 | 00997nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000104908 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184457.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100115985 | ||
039 | 9 |
_a201808021121 _bhoant _c201502081118 _dVLOAD _y201012071518 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bNG-K(2) 2003 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bNG-K(2) 2003 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở cơ học kỹ thuật : _bcơ học lý thuyết trong kỹ thuật. _nTập 2, _pĐộng lực học / _cNguyễn Văn Khang |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a198 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học kỹ thuật | |
650 | 0 | _aVật rắn | |
650 | 0 | _aĐộng lực học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMaterials. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344093 _d344093 |