000 | 00972nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105171 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184459.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU100116252 | ||
039 | 9 |
_a201809180948 _bbactt _c201808081209 _dmetri1 _c201703271444 _dhaultt _c201502081120 _dVLOAD _y201012071521 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.0071 _bĐO-H(1) 2009 _223 |
090 |
_a658 _bĐO-H(1) 2009 |
||
100 | 1 | _aĐoàn, Thị Thu Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình khoa học quản lý. _nTập 1 / _cĐoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2009 |
||
300 | _a373 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344184 _d344184 |