000 | 00839nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105232 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184500.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116314 | ||
039 | 9 |
_a201502081121 _bVLOAD _c201412191007 _dhaultt _y201012071522 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.367 _bHO-S 2009 _222 |
||
090 |
_a621.36 _bHO-S 2009 |
||
100 | 1 | _aHồ, Văn Sung | |
245 | 1 | 0 |
_aXử lý ảnh số lý thuyết và thực hành với Matlab / _cHồ Văn Sung |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2009 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aPhần mềm Matlab | ||
653 | _aXử lý ảnh | ||
653 | _aẢnh số | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344236 _d344236 |